Có 2 kết quả:
承担 chéng dān ㄔㄥˊ ㄉㄢ • 承擔 chéng dān ㄔㄥˊ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
đảm nhận, đảm trách
Từ điển Trung-Anh
(1) to undertake
(2) to assume (responsibility etc)
(2) to assume (responsibility etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đảm nhận, đảm trách
Từ điển Trung-Anh
(1) to undertake
(2) to assume (responsibility etc)
(2) to assume (responsibility etc)
Bình luận 0